NỘI DUNG KHÓA HỌC
Xương mu (Pubic bone) là xương hông cuối cùng và nhỏ nhất, có thân nhỏ giữa hai cành (trên và dưới) kéo dài về phía sau – ngoài, có dạng chữ K khi nhìn từ phí trước.
Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt | Mô tả |
---|---|---|
Anterior surface | Mặt trước |
|
Posterior surface | Mặt sau |
|
Symphyseal surface | Mặt khớp mu |
|
Pubic crest | Mào mu |
|
Superior pubic ramus | Ngành trên mu |
|
Obturator surface | Mặt bịt |
|
Pelvic surface | Mặt chậu |
|
Inferior pubic ramus | Ngành dưới mu |
|
Anterolateral surface | Mặt trước – bên |
|
Pubic tubercle | Củ mu |
|
Bạn chưa có tài khoản? Đăng kí ngay
Are you a member? Đăng nhập ngay