NỘI DUNG KHÓA HỌC
Đốt sống ngực (Thoracic vertebrae) T1 – T12 có tổng cộng mười hai đốt sống ngực và mỗi mỏm ngang có khớp để nối với xương sườn tạo nên xương lồng ngực, nằm giữa đốt sống cổ thứ bảy (C7) và đốt sống lưng đầu tiên (L1).
Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt | Mô tả |
---|---|---|
Vertebral body | Thân đốt sống |
|
Vertebral arch (pedicle and lamina) | Cung đốt sống ngực (mảnh và cuống) |
|
Vertebral foramen | Lỗ đốt sống |
|
Intervertebral foramen | Lỗ gian đốt sống |
|
Spinous process | Mỏm gai |
|
Transverse process | Mỏm ngang |
|
Superior and inferior articular facets | Diện khớp trên và dưới |
|
Superior costal facet | Diện sườn |
|
Articular facet for tubercle of rib | Diện củ sườn |
|