NỘI DUNG KHÓA HỌC
Lồng ngực (Thoracic cage) được tạo thành từ phần ngực của cơ thể. Gồm 12 cặp xương sườn với sụn sườn và xương ức.
Các xương sườn được gắn vào 12 đốt sống ngực; có chức năng chính bảo vệ tim và phổi.
Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt | Mô tả |
---|---|---|
Manubrium | Cán ức |
|
Body (gladiolus) | Thân ức |
|
Xiphoid process | Mỏm kiếm |
|
Clavicular notch | Khuyết đòn |
|
Jugular notch | Khuyết cảnh |
|
Sternal angle | Góc ức |
|
Xương sườn (Ribs) được mô tả dựa trên vị trí kết nối với xương ức. Tất cả xương sườn được gắn vào phía sau đốt sống ngực và được đánh số tương ứng.
Gồm 12 cặp sườn được phân ra thành ba loại:
Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt | Mô tả |
---|---|---|
Head of the rib | Đầu sườn |
|
Neck of the rib | Cổ sườn |
|
Tubercle of the rib | Củ sườn |
|
Body of the rib | Thân sườn |
|
Angle of the rib | Góc sườn |
|
Costal groove | Rãnh sườn |
|
Costal cartilage | Sụn sườn |
|
Intercostal space | Gian sườn |
|