NỘI DUNG KHÓA HỌC
Đai ngực (The pectoral girdle) bao gồm hai xương là xương đòn và xương vai, nằm ở phía trên lồng ngực.
Xương đòn (Clavicle) là một xương dài, hình chữ S, nằm ngang phía trên xương ức và lồng ngực; giúp hỗ trợ hoạt động chịu lực chi trên.
Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt | Mô tả |
---|---|---|
Acromial end | Đầu cùng vai |
|
Sternal end | Đầu ức |
|
Costal tuberosity | Củ sườn |
|
Conoid tubercle | Củ quạ |
|
Xương vai (Scapula) là một phần của đai ngực, đóng vai trò quan trọng trong việc neo giữ chi trên với thân. Nằm ở mặt sau của vai, được bao quanh bởi cơ ở cả phía trước lẫn phía sau, và do đó không khớp với xương sườn của lồng ngực.
Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt | Mô tả |
---|---|---|
Superior border | Bờ trên |
|
Lateral border | Bờ ngoài |
|
Medial border | Bờ trong |
|
Lateral angle | Góc ngoài |
|
Superior angle | Góc trên |
|
Inferior angle | Góc dưới |
|
Subscapular fossa | Hố trên vai |
|
Supraspinous fossa | Hố trên gai |
|
Spine | Gai |
|
Infraspinous fossa | Hố dưới gai |
|
Coracoid process | Mỏm quạ |
|
Acromion process | Mỏm cùng vai |
|
Glenoid cavity | Ổ chảo |
|